Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/2024 – Mời quý khán giả theo dõi bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 được Ibongda cập nhật hàng tuần sau khi vòng đấu kết thúc và kết thúc vào cuối mùa giải.
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/2024
Bảng xếp hạng Ligue 1 Pháp được cập nhật mới nhất ngày 2/11/2023. Xin lưu ý với quý khán giả rằng bảng xếp hạng bóng đá Pháp được chuyên mục Thống Kê cập nhật sau mỗi vòng đấu và kết thúc vào cuối mùa giải.
Hiện tại đứng đầu bảng xếp hạng Ligue 1 2023 thuộc về CLB PSG với 40 điểm và vị trí thứ 2 thuộc về Nice với 35 điểm, đứng vị trí thứ 3, 4,5 lần lượt là Monaco, Stade Brestois, Lille. Nằm cuối bảng xếp hạng là nhóm cầm đèn đỏ: Toulouse FC, Lorient, Clermont.
BXH Ligue 1 2023/2024 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | câu lạc bộ | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
1 |
FC PSG
|
17 | 12 | 4 | 1 | 42 | 14 | +28 | 40 |
2 |
Olympique Nice Côte d’zur
|
17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 9 | +10 | 35 |
3 |
Monaco
|
17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 22 | +11 | 33 |
4 |
Stade Brestois 29
|
17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | +10 | 31 |
5 |
LOSC Lille
|
17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 14 | +7 | 28 |
6 |
Olympique Marseille
|
17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | +7 | 27 |
7 |
RC Lens
|
17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 17 | +4 | 26 |
8 |
Stade de Reims
|
17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 26 |
9 |
Strasbourg RC
|
17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 23 |
10 |
Rennes
|
17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 22 | +1 | 19 |
11 |
Le Havre Athletic Club
|
17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 |
12 |
Montpellier Hérault Sport Club
|
17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 |
13 |
FC Nantes
|
17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 |
14 |
FC Metz
|
17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 |
15 |
Olympique Lyonnais
|
17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 |
16 |
Toulouse FC
|
17 | 2 | 8 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 |
17 |
Lorient
|
17 | 2 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 12 |
18 |
Clermont
|
17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 26 | -15 | 11 |
Ghi chú:
- ST: Số trận
- T: Thắng
- H: Hòa
- B: Bại
- TG: Bàn thắng
- TH: Bàn thua
- HS: Hiệu số
- Đ: Điểm số